STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường bê tông - Các đường khu quy hoạch dân cư Bình Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Đường Âu Cơ (nối dài) - Đường Mai Xuân Thưởng | 1.956.000 | 1.173.600 | 782.400 | 391.200 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường bê tông - Các đường khu quy hoạch dân cư Bình Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Đường Âu Cơ (nối dài) - Đường Mai Xuân Thưởng | 1.369.200 | 821.520 | 547.680 | 273.840 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường bê tông - Các đường khu quy hoạch dân cư Bình Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Đường Âu Cơ (nối dài) - Đường Mai Xuân Thưởng | 1.173.600 | 704.160 | 469.440 | 234.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |