STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường bến phụ phà Vàm Cống - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - Sông Hậu | 3.792.000 | 2.275.200 | 1.516.800 | 758.400 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường bến phụ phà Vàm Cống - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - Sông Hậu | 2.654.400 | 1.592.640 | 1.061.760 | 530.880 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường bến phụ phà Vàm Cống - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - Sông Hậu | 2.275.200 | 1.365.120 | 910.080 | 455.040 | 0 | Đất SX-KD đô thị |