STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Cái Chiêng bên trái - Xã Mỹ Khánh | Cầu Mương Mẹt - Ranh Hòa Bình Thạnh | 491.400 | 294.840 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Cái Chiêng bên trái - Xã Mỹ Khánh | Đường liên xã - Cầu Mương Mẹt | 546.000 | 327.600 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Cái Chiêng bên trái - Xã Mỹ Khánh | Cầu Mương Mẹt - Ranh Hòa Bình Thạnh | 702.000 | 421.200 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Cái Chiêng bên trái - Xã Mỹ Khánh | Đường liên xã - Cầu Mương Mẹt | 780.000 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Cái Chiêng bên trái - Xã Mỹ Khánh | Cầu Mương Mẹt - Ranh Hòa Bình Thạnh | 421.200 | 252.720 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Cái Chiêng bên trái - Xã Mỹ Khánh | Đường liên xã - Cầu Mương Mẹt | 468.000 | 280.800 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |