STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Đường Phạm Cự Lượng - Đường cặp Rạch Mương Khai | 2.565.000 | 1.539.000 | 1.026.000 | 513.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Đường Phạm Cự Lượng - Đường cặp Rạch Mương Khai | 1.795.500 | 1.077.300 | 718.200 | 359.100 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Đường Phạm Cự Lượng - Đường cặp Rạch Mương Khai | 1.539.000 | 923.400 | 615.600 | 307.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |