STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Vàm sông Hậu (2 bờ) | 2.370.000 | 1.422.000 | 948.000 | 474.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Ranh Trung Đoàn 3 - Mương Ba Khuỳnh | 632.000 | 379.200 | 252.800 | 126.400 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Thửa 102, tờ 21 - Ranh Trung Đoàn 3 (Bờ trái) | 2.370.000 | 1.422.000 | 948.000 | 474.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Lộ Xã - Hết ranh Trung Đoàn 3 (Bờ phải) | 2.370.000 | 1.422.000 | 948.000 | 474.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Cầu Lộ Xã Cuối đường (Bờ trái) | 2.370.000 | 1.422.000 | 948.000 | 474.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Cầu Ba Khấu Cầu Lộ Xã (Bờ phải) | 2.370.000 | 1.422.000 | 948.000 | 474.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Cầu Ba Khấu Cầu Lộ Xã (Bờ phải) | 1.659.000 | 995.400 | 663.600 | 331.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Vàm sông Hậu (2 bờ) | 1.659.000 | 995.400 | 663.600 | 331.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Ranh Trung Đoàn 3 - Mương Ba Khuỳnh | 442.400 | 265.440 | 176.960 | 88.480 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Thửa 102, tờ 21 - Ranh Trung Đoàn 3 (Bờ trái) | 1.659.000 | 995.400 | 663.600 | 331.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Lộ Xã - Hết ranh Trung Đoàn 3 (Bờ phải) | 1.659.000 | 995.400 | 663.600 | 331.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Cầu Lộ Xã Cuối đường (Bờ trái) | 1.659.000 | 995.400 | 663.600 | 331.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Vàm sông Hậu (2 bờ) | 1.422.000 | 853.200 | 568.800 | 284.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Ranh Trung Đoàn 3 - Mương Ba Khuỳnh | 379.200 | 227.520 | 151.680 | 75.840 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Thửa 102, tờ 21 - Ranh Trung Đoàn 3 (Bờ trái) | 1.422.000 | 853.200 | 568.800 | 284.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Lộ Xã - Hết ranh Trung Đoàn 3 (Bờ phải) | 1.422.000 | 853.200 | 568.800 | 284.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Cầu Lộ Xã Cuối đường (Bờ trái) | 1.422.000 | 853.200 | 568.800 | 284.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Cái Dung - Cầu Ba Khấu Cầu Lộ Xã (Bờ phải) | 1.422.000 | 853.200 | 568.800 | 284.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |