STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Đoạn từ Cầu Cái Sắn nhỏ đến thửa đất số 47, tờ bản đồ số 35 - | 2.370.000 | 1.422.000 | 948.000 | 474.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Từ cầu Tám The - Tờ bản đồ 40 thửa 39 | 2.370.000 | 1.422.000 | 948.000 | 474.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Từ cầu Tám The (Tờ BĐ 34 thửa 202) - Tờ bản đồ 35 thửa 24 | 2.370.000 | 1.422.000 | 948.000 | 474.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Đoạn từ Cầu Cái Sắn nhỏ đến thửa đất số 47, tờ bản đồ số 35 - | 1.659.000 | 995.400 | 663.600 | 331.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Từ cầu Tám The - Tờ bản đồ 40 thửa 39 | 1.659.000 | 995.400 | 663.600 | 331.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Từ cầu Tám The (Tờ BĐ 34 thửa 202) - Tờ bản đồ 35 thửa 24 | 1.659.000 | 995.400 | 663.600 | 331.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Đoạn từ Cầu Cái Sắn nhỏ đến thửa đất số 47, tờ bản đồ số 35 - | 1.422.000 | 853.200 | 568.800 | 284.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Từ cầu Tám The - Tờ bản đồ 40 thửa 39 | 1.422.000 | 853.200 | 568.800 | 284.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sắn nhỏ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Từ cầu Tám The (Tờ BĐ 34 thửa 202) - Tờ bản đồ 35 thửa 24 | 1.422.000 | 853.200 | 568.800 | 284.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |