STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Long | Trần Hưng Đạo - Hùng Vương | 7.728.000 | 4.636.800 | 3.091.200 | 1.545.600 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Long | Trần Hưng Đạo - Hùng Vương | 5.409.600 | 3.245.760 | 2.163.840 | 1.081.920 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Long | Trần Hưng Đạo - Hùng Vương | 4.636.800 | 2.782.080 | 1.854.720 | 927.360 | 0 | Đất SX-KD đô thị |