STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Rạch Cây Lựu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường - | 1.710.000 | 1.026.000 | 684.000 | 342.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Rạch Cây Lựu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường - | 1.197.000 | 718.200 | 478.800 | 239.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Rạch Cây Lựu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường - | 1.026.000 | 615.600 | 410.400 | 205.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |