STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Khai - Các đường trong KDC Xẻo Trôm 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Ranh phường Mỹ Hòa - Ranh phường Mỹ Quý | 2.385.000 | 1.431.000 | 954.000 | 477.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Khai - Các đường trong KDC Xẻo Trôm 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Ranh phường Mỹ Hòa - Ranh phường Mỹ Quý | 1.669.500 | 1.001.700 | 667.800 | 333.900 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Khai - Các đường trong KDC Xẻo Trôm 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Ranh phường Mỹ Hòa - Ranh phường Mỹ Quý | 1.431.000 | 858.600 | 572.400 | 286.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |