STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Khai Lớn - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đoạn còn lại - | 2.136.000 | 1.281.600 | 854.400 | 427.200 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Khai Lớn - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đường tỉnh 943 - Rạch Bằng Tăng | 3.204.000 | 1.922.400 | 1.281.600 | 640.800 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Khai Lớn - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đoạn còn lại - | 1.495.200 | 897.120 | 598.080 | 299.040 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Khai Lớn - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đường tỉnh 943 - Rạch Bằng Tăng | 2.242.800 | 1.345.680 | 897.120 | 448.560 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Khai Lớn - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đoạn còn lại - | 1.281.600 | 768.960 | 512.640 | 256.320 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Mương Khai Lớn - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Đường tỉnh 943 - Rạch Bằng Tăng | 1.922.400 | 1.153.440 | 768.960 | 384.480 | 0 | Đất SX-KD đô thị |