STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Tầm Bót - Các đường trong KDC Xẻo Trôm 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Từ Ung Văn Khiêm - Đường cặp Rạch Mương Khai (bờ trái) | 3.975.000 | 2.385.000 | 1.590.000 | 795.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Tầm Bót - Các đường trong KDC Xẻo Trôm 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Đường Huỳnh Văn Nghệ - Đường cặp Rạch Mương Khai (Bờ phải) | 2.385.000 | 1.431.000 | 954.000 | 477.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Tầm Bót - Các đường trong KDC Xẻo Trôm 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Từ Ung Văn Khiêm - thửa 11 tờ 17 (bờ phải) | 3.975.000 | 2.385.000 | 1.590.000 | 795.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Tầm Bót - Các đường trong KDC Xẻo Trôm 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Từ Sông Hậu - Ung Văn Khiêm (2 bờ) | 3.975.000 | 2.385.000 | 1.590.000 | 795.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Tầm Bót - Các đường trong KDC Xẻo Trôm 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Từ Ung Văn Khiêm - Đường cặp Rạch Mương Khai (bờ trái) | 2.782.500 | 1.669.500 | 1.113.000 | 556.500 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Tầm Bót - Các đường trong KDC Xẻo Trôm 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Đường Huỳnh Văn Nghệ - Đường cặp Rạch Mương Khai (Bờ phải) | 1.669.500 | 1.001.700 | 667.800 | 333.900 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Tầm Bót - Các đường trong KDC Xẻo Trôm 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Từ Ung Văn Khiêm - thửa 11 tờ 17 (bờ phải) | 2.782.500 | 1.669.500 | 1.113.000 | 556.500 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Tầm Bót - Các đường trong KDC Xẻo Trôm 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Từ Sông Hậu - Ung Văn Khiêm (2 bờ) | 2.782.500 | 1.669.500 | 1.113.000 | 556.500 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Tầm Bót - Các đường trong KDC Xẻo Trôm 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Từ Ung Văn Khiêm - Đường cặp Rạch Mương Khai (bờ trái) | 2.385.000 | 1.431.000 | 954.000 | 477.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Tầm Bót - Các đường trong KDC Xẻo Trôm 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Đường Huỳnh Văn Nghệ - Đường cặp Rạch Mương Khai (Bờ phải) | 1.431.000 | 858.600 | 572.400 | 286.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Tầm Bót - Các đường trong KDC Xẻo Trôm 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Từ Ung Văn Khiêm - thửa 11 tờ 17 (bờ phải) | 2.385.000 | 1.431.000 | 954.000 | 477.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Tầm Bót - Các đường trong KDC Xẻo Trôm 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Từ Sông Hậu - Ung Văn Khiêm (2 bờ) | 2.385.000 | 1.431.000 | 954.000 | 477.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |