STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Trà Ôn - KDC Tổng Hợi - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cầu Trà Ôn - Phan Bội Châu | 2.934.000 | 1.760.400 | 1.173.600 | 586.800 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Trà Ôn - KDC Tổng Hợi - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cầu Trà Ôn - Phan Bội Châu | 2.053.800 | 1.232.280 | 821.520 | 410.760 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Trà Ôn - KDC Tổng Hợi - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cầu Trà Ôn - Phan Bội Châu | 1.760.400 | 1.056.240 | 704.160 | 352.080 | 0 | Đất SX-KD đô thị |