STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xép Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Các đường còn lại - | 1.162.000 | 697.200 | 464.800 | 232.400 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xép Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Đường bến đò Xép - Sông Hậu | 1.660.000 | 996.000 | 664.000 | 332.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xép Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Hết đường Bê tông - Kênh Cây Dong | 1.660.000 | 996.000 | 664.000 | 332.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xép Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Trần Hưng Đạo - Hết đường Bê tông | 2.490.000 | 1.494.000 | 996.000 | 498.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xép Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Các đường còn lại - | 813.400 | 488.040 | 325.360 | 162.680 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xép Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Đường bến đò Xép - Sông Hậu | 1.162.000 | 697.200 | 464.800 | 232.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xép Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Hết đường Bê tông - Kênh Cây Dong | 1.162.000 | 697.200 | 464.800 | 232.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xép Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Trần Hưng Đạo - Hết đường Bê tông | 1.743.000 | 1.045.800 | 697.200 | 348.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xép Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Các đường còn lại - | 697.200 | 418.320 | 278.880 | 139.440 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xép Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Đường bến đò Xép - Sông Hậu | 996.000 | 597.600 | 398.400 | 199.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xép Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Hết đường Bê tông - Kênh Cây Dong | 996.000 | 597.600 | 398.400 | 199.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp rạch Xép Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Trần Hưng Đạo - Hết đường Bê tông | 1.494.000 | 896.400 | 597.600 | 298.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |