STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Sở Tài nguyên và Môi trường - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Suốt đường - | 9.516.000 | 5.709.600 | 3.806.400 | 1.903.200 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Sở Tài nguyên và Môi trường - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Suốt đường - | 6.661.200 | 3.996.720 | 2.664.480 | 1.332.240 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Sở Tài nguyên và Môi trường - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Suốt đường - | 5.709.600 | 3.425.760 | 2.283.840 | 1.141.920 | 0 | Đất SX-KD đô thị |