STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật TNMT - Các đường khu quy hoạch dân cư Bình Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường - | 3.912.000 | 2.347.200 | 1.564.800 | 782.400 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật TNMT - Các đường khu quy hoạch dân cư Bình Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường - | 2.738.400 | 1.643.040 | 1.095.360 | 547.680 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật TNMT - Các đường khu quy hoạch dân cư Bình Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường - | 2.347.200 | 1.408.320 | 938.880 | 469.440 | 0 | Đất SX-KD đô thị |