STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Lê Trọng Tấn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 15.078.000 | 9.046.800 | 6.031.200 | 3.015.600 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Lê Trọng Tấn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 10.554.600 | 6.332.760 | 4.221.840 | 2.110.920 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Lê Trọng Tấn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 9.046.800 | 5.428.080 | 3.618.720 | 1.809.360 | 0 | Đất SX-KD đô thị |