STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Xã - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường - | 2.136.000 | 1.281.600 | 854.400 | 427.200 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Xã - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường - | 1.495.200 | 897.120 | 598.080 | 299.040 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Mương Xã - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường - | 1.281.600 | 768.960 | 512.640 | 256.320 | 0 | Đất SX-KD đô thị |