STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Mỹ Khánh 2 - Xã Mỹ Hòa Hưng | Trạm Y tế - Bến phà Trà Ôn | 754.000 | 452.400 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Mỹ Khánh 2 - Xã Mỹ Hòa Hưng | Cầu Đình - Rạch Sung | 565.000 | 339.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Mỹ Khánh 2 - Xã Mỹ Hòa Hưng | Trạm Y tế - Bến phà Trà Ôn | 452.400 | 271.440 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Mỹ Khánh 2 - Xã Mỹ Hòa Hưng | Cầu Đình - Rạch Sung | 339.000 | 203.400 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Mỹ Khánh 2 - Xã Mỹ Hòa Hưng | Trạm Y tế - Bến phà Trà Ôn | 527.800 | 316.680 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Mỹ Khánh 2 - Xã Mỹ Hòa Hưng | Cầu Đình - Rạch Sung | 395.500 | 237.300 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |