STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Nguyễn Thái Học (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Nguyễn Thái Học - Nguyễn Hoàng | 31.240.000 | 18.744.000 | 12.496.000 | 6.248.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Nguyễn Thái Học (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Nguyễn Thái Học - Nguyễn Hoàng | 21.868.000 | 13.120.800 | 8.747.200 | 4.373.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Nguyễn Thái Học (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Nguyễn Thái Học - Nguyễn Hoàng | 18.744.000 | 11.246.400 | 7.497.600 | 3.748.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |