STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Nguyễn Thái Học (nối dài) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Nguyễn Hoàng - Suốt đường | 21.830.000 | 13.098.000 | 8.732.000 | 4.366.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Nguyễn Thái Học (nối dài) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Nguyễn Hoàng - Suốt đường | 15.281.000 | 9.168.600 | 6.112.400 | 3.056.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Nguyễn Thái Học (nối dài) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa | Nguyễn Hoàng - Suốt đường | 13.098.000 | 7.858.800 | 5.239.200 | 2.619.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |