STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Mương Ngươn - Xã Mỹ Khánh | Bên phải - | 624.000 | 374.400 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Mương Ngươn - Xã Mỹ Khánh | Bên trái - | 858.000 | 514.800 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Mương Ngươn - Xã Mỹ Khánh | Bên phải - | 374.400 | 224.640 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Mương Ngươn - Xã Mỹ Khánh | Bên trái - | 514.800 | 308.880 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Mương Ngươn - Xã Mỹ Khánh | Bên phải - | 436.800 | 262.080 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Mương Ngươn - Xã Mỹ Khánh | Bên trái - | 600.600 | 360.360 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |