STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Tám Bổ - Mương Ba Khuỳnh | 948.000 | 568.800 | 379.200 | 189.600 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Rạch Cái Sắn Lớn - Cầu Tám Bổ | 806.000 | 483.600 | 322.400 | 161.200 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Tám Bổ - Mương Ba Khuỳnh | 663.600 | 398.160 | 265.440 | 132.720 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Rạch Cái Sắn Lớn - Cầu Tám Bổ | 564.200 | 338.520 | 225.680 | 112.840 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Cầu Tám Bổ - Mương Ba Khuỳnh | 568.800 | 341.280 | 227.520 | 113.760 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Rạch Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Rạch Cái Sắn Lớn - Cầu Tám Bổ | 483.600 | 290.160 | 193.440 | 96.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |