STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường sau chợ Trà Mơn - Xã Mỹ Hòa Hưng | Cầu Út Lai - Chợ Trà Mơn | 1.319.000 | 791.400 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường sau chợ Trà Mơn - Xã Mỹ Hòa Hưng | Cầu Út Lai - Chợ Trà Mơn | 791.400 | 474.840 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường sau chợ Trà Mơn - Xã Mỹ Hòa Hưng | Cầu Út Lai - Chợ Trà Mơn | 923.300 | 553.980 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |