STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường số 8, 11, 12 - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường - | 5.162.000 | 3.097.200 | 2.064.800 | 1.032.400 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường số 8, 11, 12 - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường - | 3.613.400 | 2.168.040 | 1.445.360 | 722.680 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường số 8, 11, 12 - Khu dân cư Bắc Hà Hoàng Hổ theo quy hoạch - Đường loại 4 - Phường Mỹ Hòa | Suốt đường - | 3.097.200 | 1.858.320 | 1.238.880 | 619.440 | 0 | Đất SX-KD đô thị |