STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Thông Lưu - Tổng Hợi - KDC Tổng Hợi - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cầu rạch Dứa - Rạch Trà Ôn | 2.282.000 | 1.369.200 | 912.800 | 456.400 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Thông Lưu - Tổng Hợi - KDC Tổng Hợi - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cầu rạch Dứa - Rạch Trà Ôn | 1.597.400 | 958.440 | 638.960 | 319.480 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Thông Lưu - Tổng Hợi - KDC Tổng Hợi - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Cầu rạch Dứa - Rạch Trà Ôn | 1.369.200 | 821.520 | 547.680 | 273.840 | 0 | Đất SX-KD đô thị |