STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường tỉnh 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Mương Điểm - cầu Bằng Tăng | 22.880.000 | 13.728.000 | 9.152.000 | 4.576.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường tỉnh 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa | Nguyễn Hoàng - Cầu Mương Điểm | 31.680.000 | 19.008.000 | 12.672.000 | 6.336.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường tỉnh 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa | Cầu ông Mạnh - Nguyễn Hoàng (phía bên trái lấy hết thửa đất số 31 tờ 18) | 39.600.000 | 23.760.000 | 15.840.000 | 7.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường tỉnh 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Mương Điểm - cầu Bằng Tăng | 16.016.000 | 9.609.600 | 6.406.400 | 3.203.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường tỉnh 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa | Nguyễn Hoàng - Cầu Mương Điểm | 22.176.000 | 13.305.600 | 8.870.400 | 4.435.200 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường tỉnh 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa | Cầu ông Mạnh - Nguyễn Hoàng (phía bên trái lấy hết thửa đất số 31 tờ 18) | 27.720.000 | 16.632.000 | 11.088.000 | 5.544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường tỉnh 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Mương Điểm - cầu Bằng Tăng | 13.728.000 | 8.236.800 | 5.491.200 | 2.745.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường tỉnh 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa | Nguyễn Hoàng - Cầu Mương Điểm | 19.008.000 | 11.404.800 | 7.603.200 | 3.801.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường tỉnh 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa | Cầu ông Mạnh - Nguyễn Hoàng (phía bên trái lấy hết thửa đất số 31 tờ 18) | 23.760.000 | 14.256.000 | 9.504.000 | 4.752.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |