STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Tỉnh 943 - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Bằng Tăng - ranh Phú Hòa | 13.968.000 | 8.380.800 | 5.587.200 | 2.793.600 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Tỉnh 943 - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Bằng Tăng - ranh Phú Hòa | 9.777.600 | 5.866.560 | 3.911.040 | 1.955.520 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Tỉnh 943 - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Bằng Tăng - ranh Phú Hòa | 8.380.800 | 5.028.480 | 3.352.320 | 1.676.160 | 0 | Đất SX-KD đô thị |