STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường tổ 12-25 - KDC Tổng Hợi - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường - | 4.075.000 | 2.445.000 | 1.630.000 | 815.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường tổ 12-25 - KDC Tổng Hợi - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường - | 2.852.500 | 1.711.500 | 1.141.000 | 570.500 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường tổ 12-25 - KDC Tổng Hợi - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Suốt đường - | 2.445.000 | 1.467.000 | 978.000 | 489.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |