STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường trục Đông Thạnh A - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Suốt đường - | 4.582.000 | 2.749.200 | 1.832.800 | 916.400 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường trục Đông Thạnh A - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Suốt đường - | 3.207.400 | 1.924.440 | 1.282.960 | 641.480 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường trục Đông Thạnh A - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Suốt đường - | 2.749.200 | 1.649.520 | 1.099.680 | 549.840 | 0 | Đất SX-KD đô thị |