STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Tuyến Xếp Dài - Xã Mỹ Hòa Hưng | Tư Nở - Rạch Rích | 989.000 | 593.400 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Tuyến Xếp Dài - Xã Mỹ Hòa Hưng | Tư Nở - Rạch Rích | 593.400 | 356.040 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Tuyến Xếp Dài - Xã Mỹ Hòa Hưng | Tư Nở - Rạch Rích | 692.300 | 415.380 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |