STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường vào KDC Khóm Đông An 4 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Hẻm 12 - Cuối đường | 5.635.000 | 3.381.000 | 2.254.000 | 1.127.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường vào KDC Khóm Đông An 4 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Hẻm 12 - Cuối đường | 3.944.500 | 2.366.700 | 1.577.800 | 788.900 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường vào KDC Khóm Đông An 4 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Hẻm 12 - Cuối đường | 3.381.000 | 2.028.600 | 1.352.400 | 676.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |