STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 1, 2 Khóm Mỹ Lộc tiếp giáp Trần Hưng Đạo - Các đường trong KDC Xẻo Trôm 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Suốt hẻm - | 5.724.000 | 3.434.400 | 2.289.600 | 1.144.800 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 1, 2 Khóm Mỹ Lộc tiếp giáp Trần Hưng Đạo - Các đường trong KDC Xẻo Trôm 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Suốt hẻm - | 4.006.800 | 2.404.080 | 1.602.720 | 801.360 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 1, 2 Khóm Mỹ Lộc tiếp giáp Trần Hưng Đạo - Các đường trong KDC Xẻo Trôm 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Suốt hẻm - | 3.434.400 | 2.060.640 | 1.373.760 | 686.880 | 0 | Đất SX-KD đô thị |