STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Kênh 3 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 2.808.000 | 1.684.800 | 1.123.200 | 561.600 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Kênh 3 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 1.965.600 | 1.179.360 | 786.240 | 393.120 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Kênh 3 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt hẻm - | 1.684.800 | 1.010.880 | 673.920 | 336.960 | 0 | Đất SX-KD đô thị |