STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm tổ 1 Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Suốt hẻm - | 8.640.000 | 5.184.000 | 3.456.000 | 1.728.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm tổ 1 Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Suốt hẻm - | 6.048.000 | 3.628.800 | 2.419.200 | 1.209.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm tổ 1 Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Suốt hẻm - | 5.184.000 | 3.110.400 | 2.073.600 | 1.036.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |