STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | KDC Hòa Thạnh 1 (giai đoạn 2) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | KDC chợ Cái Sắn - | 6.320.000 | 3.792.000 | 2.528.000 | 1.264.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | KDC Hòa Thạnh 1 (giai đoạn 2) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | KDC chợ Cái Sắn - | 4.424.000 | 2.654.400 | 1.769.600 | 884.800 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | KDC Hòa Thạnh 1 (giai đoạn 2) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | KDC chợ Cái Sắn - | 3.792.000 | 2.275.200 | 1.516.800 | 758.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |