STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | KDC Lý Thái Tổ (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Các đường trong KDC - | 51.106.000 | 30.663.600 | 20.442.400 | 10.221.200 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | KDC Lý Thái Tổ (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Các đường trong KDC - | 35.774.200 | 21.464.520 | 14.309.680 | 7.154.840 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | KDC Lý Thái Tổ (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên | Các đường trong KDC - | 30.663.600 | 18.398.160 | 12.265.440 | 6.132.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |