STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | KDC Tỉnh đoàn - Các đường trong KDC Xẻo Trôm 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC - | 3.816.000 | 2.289.600 | 1.526.400 | 763.200 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | KDC Tỉnh đoàn - Các đường trong KDC Xẻo Trôm 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC - | 2.671.200 | 1.602.720 | 1.068.480 | 534.240 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | KDC Tỉnh đoàn - Các đường trong KDC Xẻo Trôm 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC - | 2.289.600 | 1.373.760 | 915.840 | 457.920 | 0 | Đất SX-KD đô thị |