STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Mai Chí Hỷ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC - | 1.896.000 | 1.137.600 | 758.400 | 379.200 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Mai Chí Hỷ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC - | 1.327.200 | 796.320 | 530.880 | 265.440 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Mai Chí Hỷ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh | Các đường trong KDC - | 1.137.600 | 682.560 | 455.040 | 227.520 | 0 | Đất SX-KD đô thị |