STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - Các đường Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Các đường còn lại - | 7.824.000 | 4.694.400 | 3.129.600 | 1.564.800 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - Các đường Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Các đường còn lại - | 5.476.800 | 3.286.080 | 2.190.720 | 1.095.360 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - Các đường Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Các đường còn lại - | 4.694.400 | 2.816.640 | 1.877.760 | 938.880 | 0 | Đất SX-KD đô thị |