STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Khu Tái định cư Bình Đức - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Các đường trong khu tái định cư - | 3.984.000 | 2.390.400 | 1.593.600 | 796.800 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Khu Tái định cư Bình Đức - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Các đường trong khu tái định cư - | 2.788.800 | 1.673.280 | 1.115.520 | 557.760 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Khu Tái định cư Bình Đức - Đường loại 4 - Phường Bình Đức | Các đường trong khu tái định cư - | 2.390.400 | 1.434.240 | 956.160 | 478.080 | 0 | Đất SX-KD đô thị |