STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Khúc Thừa Dụ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 19.295.000 | 11.577.000 | 7.718.000 | 3.859.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Khúc Thừa Dụ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 13.506.500 | 8.103.900 | 5.402.600 | 2.701.300 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Khúc Thừa Dụ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 11.577.000 | 6.946.200 | 4.630.800 | 2.315.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |