STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Cư Trinh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Lý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong | 39.936.000 | 23.961.600 | 15.974.400 | 7.987.200 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Cư Trinh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Lý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong | 27.955.200 | 16.773.120 | 11.182.080 | 5.591.040 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Cư Trinh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Lý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong | 23.961.600 | 14.376.960 | 9.584.640 | 4.792.320 | 0 | Đất SX-KD đô thị |