STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Hiền - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 7.488.000 | 4.492.800 | 2.995.200 | 1.497.600 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Hiền - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 5.241.600 | 3.144.960 | 2.096.640 | 1.048.320 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Hiền - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 4.492.800 | 2.695.680 | 1.797.120 | 898.560 | 0 | Đất SX-KD đô thị |