STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Văn Linh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước | Ung Văn Khiêm - Cuối đường | 18.624.000 | 11.174.400 | 7.449.600 | 3.724.800 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Văn Linh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước | Ung Văn Khiêm - Cuối đường | 13.036.800 | 7.822.080 | 5.214.720 | 2.607.360 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Văn Linh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước | Ung Văn Khiêm - Cuối đường | 11.174.400 | 6.704.640 | 4.469.760 | 2.234.880 | 0 | Đất SX-KD đô thị |