STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Xí - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 17.706.000 | 10.623.600 | 7.082.400 | 3.541.200 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Xí - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 12.394.200 | 7.436.520 | 4.957.680 | 2.478.840 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Xí - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 10.623.600 | 6.374.160 | 4.249.440 | 2.124.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |