Trang chủ page 71
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1401 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trịnh Đình Thước - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 6.336.000 | 3.801.600 | 2.534.400 | 1.267.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1402 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Ngọc Ba - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 6.336.000 | 3.801.600 | 2.534.400 | 1.267.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1403 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Lê Thiện Tứ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 6.336.000 | 3.801.600 | 2.534.400 | 1.267.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1404 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đinh Trường Sanh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 6.336.000 | 3.801.600 | 2.534.400 | 1.267.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1405 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Văn Lẫm - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 6.336.000 | 3.801.600 | 2.534.400 | 1.267.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1406 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Văn Thạnh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 6.336.000 | 3.801.600 | 2.534.400 | 1.267.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1407 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trịnh Văn Ấn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 6.336.000 | 3.801.600 | 2.534.400 | 1.267.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1408 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 3, 4 (khóm Đông An 5) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 6.300.000 | 3.780.000 | 2.520.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1409 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 5, 6 (khóm Đông An 5) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 6.300.000 | 3.780.000 | 2.520.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1410 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Sông Hồng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 6.300.000 | 3.780.000 | 2.520.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1411 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Võ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Ngã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại Học AG (hết đường nhựa) | 7.560.000 | 4.536.000 | 3.024.000 | 1.512.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1412 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm tổ 40 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Hà Hoàng Hổ - Bùi Văn Danh | 6.300.000 | 3.780.000 | 2.520.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1413 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 7 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Hẻm 12 - Võ Thị Sáu | 6.300.000 | 3.780.000 | 2.520.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1414 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm tổ 76, 77 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Võ Thị Sáu - Phan Tôn | 6.300.000 | 3.780.000 | 2.520.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1415 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường vào Trạm biến điện - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Võ Thị Sáu - Trạm biến điện | 7.560.000 | 4.536.000 | 3.024.000 | 1.512.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1416 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 1, 2, 3, 4, 5 (khóm Đông An 1) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm | 6.804.000 | 4.082.400 | 2.721.600 | 1.360.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1417 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 9 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Hẻm 12 | 7.560.000 | 4.536.000 | 3.024.000 | 1.512.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1418 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Văn Linh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Ung Văn Khiêm - cuối đường | 11.174.400 | 6.704.640 | 4.469.760 | 2.234.880 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1419 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường Lê Trọng Tấn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 9.046.800 | 5.428.080 | 3.618.720 | 1.809.360 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1420 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phan Liêm - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 9.633.600 | 5.780.160 | 3.853.440 | 1.926.720 | 0 | Đất SX-KD đô thị |