Trang chủ page 74
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1461 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | La Sơn Phu Tử - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Lý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong | 16.896.000 | 10.137.600 | 6.758.400 | 3.379.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1462 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Hoàng Văn Thụ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 16.896.000 | 10.137.600 | 6.758.400 | 3.379.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1463 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phùng Hưng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 16.896.000 | 10.137.600 | 6.758.400 | 3.379.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1464 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Lê Lai - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 16.896.000 | 10.137.600 | 6.758.400 | 3.379.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1465 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Khu phức hợp Khách Sạn STARWORD - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Các đường nội bộ - | 18.432.000 | 11.059.200 | 7.372.800 | 3.686.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1466 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp bờ kè rạch Long Xuyên và các đường đấu nối với đường Lê Văn Nhung - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 18.432.000 | 11.059.200 | 7.372.800 | 3.686.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1467 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Ngọc Hân - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Trần Hưng Đạo - Thủ Khoa Nghĩa | 18.432.000 | 11.059.200 | 7.372.800 | 3.686.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1468 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phan Bá Vành - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Tôn Đức Thắng - Thủ Khoa Huân | 18.432.000 | 11.059.200 | 7.372.800 | 3.686.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1469 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Thủ Khoa Huân - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Nguyễn Thái Ngọc - Ngọc Hân | 18.432.000 | 11.059.200 | 7.372.800 | 3.686.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1470 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Thủ Khoa Nghĩa - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Lý Thường Kiệt - Phan Bá Vành | 18.432.000 | 11.059.200 | 7.372.800 | 3.686.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1471 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Lê Văn Nhung - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Trần Hưng Đạo - Cầu Nguyễn Trung Trực | 18.432.000 | 11.059.200 | 7.372.800 | 3.686.400 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1472 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Cư Trinh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Lý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong | 23.961.600 | 14.376.960 | 9.584.640 | 4.792.320 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1473 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Du - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 23.961.600 | 14.376.960 | 9.584.640 | 4.792.320 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1474 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Đinh Tiên Hoàng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 23.961.600 | 14.376.960 | 9.584.640 | 4.792.320 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1475 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Trần Quốc Toản - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 23.961.600 | 14.376.960 | 9.584.640 | 4.792.320 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1476 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Ngô Quyền - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 23.961.600 | 14.376.960 | 9.584.640 | 4.792.320 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1477 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Yết Kiêu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt tuyến - | 27.648.000 | 16.588.800 | 11.059.200 | 5.529.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1478 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Lê Triệu Kiết - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 27.648.000 | 16.588.800 | 11.059.200 | 5.529.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1479 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Lý Thường Kiệt - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 27.648.000 | 16.588.800 | 11.059.200 | 5.529.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1480 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Lê Lợi - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường - | 27.648.000 | 16.588.800 | 11.059.200 | 5.529.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |