STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phan Bội Châu - Các đường Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Đoạn còn lại - | 5.379.000 | 3.227.400 | 2.151.600 | 1.075.800 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phan Bội Châu - Các đường Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Đoạn còn lại - | 3.765.300 | 2.259.180 | 1.506.120 | 753.060 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phan Bội Châu - Các đường Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Đoạn còn lại - | 3.227.400 | 1.936.440 | 1.290.960 | 645.480 | 0 | Đất SX-KD đô thị |