STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phan Bội Châu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Trần Hưng Đạo - Bến phà Mỹ Hòa Hưng | 7.172.000 | 4.303.200 | 2.868.800 | 1.434.400 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phan Bội Châu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Trần Hưng Đạo - Bến phà Mỹ Hòa Hưng | 5.020.400 | 3.012.240 | 2.008.160 | 1.004.080 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phan Bội Châu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Trần Hưng Đạo - Bến phà Mỹ Hòa Hưng | 4.303.200 | 2.581.920 | 1.721.280 | 860.640 | 0 | Đất SX-KD đô thị |