STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phan Tôn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 17.394.000 | 10.436.400 | 6.957.600 | 3.478.800 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phan Tôn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 12.175.800 | 7.305.480 | 4.870.320 | 2.435.160 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | Phan Tôn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường - | 10.436.400 | 6.261.840 | 4.174.560 | 2.087.280 | 0 | Đất SX-KD đô thị |